A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Biểu mẫu TH-01

UBND HUYỆN KIM ĐỘNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGỌC THANH

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin cơ sở vật chất, năm học 2024 - 2025

 

I. Điểm trường

TT

Địa chỉ

Diện tích điểm trường

Diện tích sân chơi, bãi tập

1điểm trường chính

 Duyên Yên, Ngọc Thanh, Kim Động, Hưng yên

6084,8m2

2300 m2

Cộng tổng diện tích toàn trường

                   6084,8 m2

Diện tích toàn trường tính bình quân/01học sinh: 9,9 m2/01HS

 

II. Phòng học

TT

Loại phòng học

Số lượng

Diện tích (m2)

Bình quân (m2)/học sinh

1

Phòng học kiên cố

18

864m2

1,4 m2

2

Phòng học bán kiên cố

 

 

 

3

Phòng học tạm

 

 

 

4

Phòng học nhờ

 

 

 

 

III. Phòng chức năng

TT

Tên phòng

Số lượng

Diện tích

Ghi chú

1

Phòng hội đồng

1

72

 

2

Phòng giáo viên

1

48

 

3

Phòng hiệu trưởng

1

24

 

4

Phòng phó hiệu trưởng

1

24

 

5

Phòng Y tế

1

24

 

6

Phòng Đoàn, Đội

1

24

 

7

Phòng tư vấn học đường

1

24

 

8

Phòng thư viện

1

90

 

9

Phòng đồ dùng, thiết bị

1

24

 

10

Phòng Tin học

1

54

 

11

Phòng Ngoại ngữ

1

54

 

12

Phòng giáo dục nghệ thuật

1

90

 

13

Phòng lưu trữ

1

24

 

14

Phòng bảo vệ

1

10

 

15

Sân tập

1

300

 

  

III. Thiết bị dạy học chương trình GDPT 2018

 

I. Môn toán - Tiếng việt lớp 1

 Đơn vị tính

Số lượng 

Bộ đồ dùng toán - tiếng việt ( dùng cho giáo viên )

bộ

4

Bộ đồ dùng toán - tiếng việt ( dùng cho học sinh  )

bộ

25

Tranh : Bộ chữ dạy tập viết ( 39 tờ)

bộ

4

II. Môn Tự Nhiên Xã Hội  lớp 1

 

 

Bộ sa bàn giáo dục giao thông ( 1 bộ /6HS) .

bộ

16

Bộ tranh: Cơ thể người và các giác quan

bộ

19

Bộ tranh: Những việc nên và không nên làm để phòng tránh tật cận thị học đường

bộ

20

Bộ tranh: Các việc cần làm để giữ vệ sinh cá nhân 

bộ

20

Bộ tranh: về phòng tránh bị xâm hại

bộ

20

III. Nghệ Thuật  lớp 1

 

 

1. Môn Âm nhạc

 

 

Thanh phách ( 35 cặp trường)

cặp

30

Song loan ( 35 cặp trường)

cái

30

Trống nhỏ ( 10 bộ /trường)

bộ

5

Triangle ( Tam giác chuông) - ( 10 bộ trường)

bộ

5

Tambourine

bộ

 

2. Môn Mĩ Thuật ( cho phòng học bộ môn)

 

 

Các hình khối cơ bản

cái

 

Bục đặt mẫu ( 4 cái /trường)

cái

2

IV. Môn Đạo Đức  lớp 1

 

 

Bộ tranh: Nghiêm trang khi chào cờ ( 2 tờ )

bộ

4

Bộ tranh: Yêu gia đình ( 1 bộ/6HS)

bộ

16

Bộ tranh: Thật thà ( 1 bộ /6hs)

bộ

16

Bộ tranh: Tự giác làm việc của mình ( 1 bộ /6hs)

bộ

16

Bộ tranh: Sinh hoạt nề nếp ( 1 bộ/6hs)

bộ

16

Bộ tranh: Thực hiện nội quy trường, lớp ( 1 bộ/6hs)

bộ

16

Bộ tranh: Tự chăm sóc bản thân ( 1 bộ/ 6hs) 

bộ

16

Bộ tranh:  phòng chống tai nạ thương tích ( 1 bộ/ 6hs) 

bộ

16

V. Môn Giáo dục thể chất  lớp 1

 

 

Bộ tranh về đội hình đội ngũ

bộ

2

Bộ tranh về các tư thế vận động cơ bản

bộ

2

Bộ tranh về bài tập thể dục ( 7 tờ)

bộ

2

Bóng đá số 4

quả

3

VI. Môn Hoạt Động trải nghiệm lớp 1

 

 

Bộ tranh các gương mặt cảm xúc cơ bản ( 5 tờ)

bộ

4

Bộ tranh các gương mặt cảm xúc cơ bản ( 5 thẻ)

bộ

23

VII. Môn toán lớp 2

 

 

Bộ đồ dùng toán – Tiếng việt (dùng cho học sinh  trong đó 1 bộ hình khối và 1 bộ toán)

bộ

4

VIII. Môn Tiếng anh lớp 3

 

 

Bộ thiết bị tiếng anh lớp 3

bộ

1

IX. Môn Tiếng anh lớp 4

 

 

Bộ thiết bị tiếng anh lớp 4

bộ

1

X. Môn Tiếng anh lớp 5

 

 

Bộ tranh tiếng anh lớp 5 (tranh tình huống)

Tờ

20

Bộ học liệu dạy và học tiếng anh (1 tập có 78 tờ; 1 tập có 83 tờ)

Tập

2

 

 

IV. Thiết bị dạy học chương trình GDPT 2006

 

I. Môn Toán

 Đơn vị tính

Số lượng 

Bộ toán lớp 2

bộ

10

Bộ toán lớp 3

bộ

18

Bộ toán lớp 4

bộ

78

Bộ toán lớp 5

bộ  

51

Bộ toán Giáo viên lớp 4

bộ

3

Bộ toán Giáo viên lớp 5

bộ

3

II. Môn Kĩ Thuật

 

 

Bộ khoa học lớp 5

Bộ

14

Bộ lắp ghép kĩ thuật 5

Bộ

13

Bộ lắp ghép kĩ thuật 4

Bộ

37

Bộ khâu thêu lớp 4

Bộ

71

Bộ khâu thêu cho GV lớp 4

Bộ

3

Bộ lắp ghép GV lớp 4

Bộ

2

Bộ khâu thêu GV lớp 4

Bộ

3

Bộ khâu thêu GV lớp 5

Bộ

3

III. Môn khoa học

 

 

Mô hình bánh xe nước

Cái

1

Môn khoa học lớp 4 bộ dụng cụ thí nghiệm

Hộp

8

Hộp đựng bình thí nghiệm vì sự giản nở của chất lỏng

Hộp

1

Môn khoa học 4 hộp đối lưu

Hộp

3

 IV.Thiết bị dùng chung

 

 

Bộ cân

hộp

4

Cái cân

cái

5

Đất, đá, quặng

hộp

1

Chai 1 lít

cái

6

Ca 1 lít

cái

5

Đài cát sét

cái

2

Bảng gài treo tường

cái

5

Bộ biểu diễn m2 ( 1 hộp dở)

hộp

1

Bảng 1m2

cái

5

Thước chữ D bằng gỗ

cái

6

Compa bằng gỗ

cái

 

2

Compa bằng sắt

cái

2

Hình tam giá bằng gỗ

cái

3

Ê ke bằng gỗ

cái

3

Ê ke bằng nhựa

cái

5

Mô hình hàm răng

cái

13

Hình vuông

cái

10

V. Môn Tiếng Anh

 

 

Bộ thẻ luyện tập

Bộ

7

Bút đọc tiếng anh

Cái

1

Tranh tiếng anh

Tập

6

VI. Tranh Ảnh

 

 

Bản đồ VN

Tờ

1

Tranh khoa học 5 cơ quan sinh sản của thực vật có hoa

Tờ

1

Tranh thủ công lớp 2 gấp thuyền phẳng đáy không mui

Tờ

1

Tranh nước Cộng Hòa Xã Hội Chủ Nghĩa Việt Nam

Tờ

1

Tranh thủ công lớp 3 làm đồng hồ để bàn

Tờ

1

Lược đồ chiến thắng chi lăng

Tờ

2

Chiến dịch Điện Biên Phủ

Tờ

1

Lược đồ bắc bộ và bắc trung bộ

Tờ

1

Tranh đạo đức lớp 4

Tờ

1

Tranh tập đọc, kể chuyện

Tờ

4

Tranh mĩ thuật

Tờ

47

Tranh thường thức mĩ thuật

Tập

4

Tranh mẫu chữ viết trong trường tiểu học

Tờ

2

Tranh tự nhiên thế giới

Tờ

1

Lược đồ địa phận Bắc triều  - Nam triều và đàng trong và đàng ngoài

Tờ

1

 

 

V. Thiết bị điện tử-tin học đang được sử dụng phục vụ học tập

TT

Danh mục thiết bị hiện có

Số lượng

So với yêu cầu tối thiểu đủ (thiếu)

1

 Máy vi tính

18

 

2

Ti vi

0

 

3

 Đài cát xét

02

 

4

Đầu Video/đầu đĩa

01

 

5

Máy chiếu OverHead/projector/vật thể

23

 

6

Camera

06

 

7

Điều hòa nhiệt độ

02

 

8

Máy photocopy

0

 

9

Máy chiếu đa năng + Bảng tương tác

01

 

 

 

VI. Nhà vệ sinh

 

Danh mục

 nhà vệ sinh

Số lượng

Diện tích

Diện tích bình quân/giáo viên/học sinh

Ghi

Chú

Dùng cho giáo viên

2

36

1,2

 

Dùng cho học sinh

2

130

0,2

 

Đạt chuẩn vệ sinh theo quy định

4

166

 

 

Chưa đạt chuẩn vệ sinh theo quy định

 

0

 

 

 

VII. Cơ cở vật chất, trang thiết bị khác

 TT

 Tên điểm trường

Danh mục CSVC, trang thiết bị

Không

1

Điểm trường chính

Nguồn nước sinh hot hợp vệ sinh

X

 

 

 

Nguồn đin (lưới, phát điện riêng)

X

 

Kết nối internet

X

 

Trang thông tin đin tử (website) của cơ sgiáo dục

X

 

 

Tường rào xây

X

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Ngọc Thanh, ngày 19  tháng  9  năm  2024
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)

 

 

 

 

 

Phạm Thị Ngọc Bích

Biểu mẫu TH-02

UBND HUYỆN KIM ĐỘNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGỌC THANH

 

THÔNG BÁO

Công khai thông tin về đội ngũ cán bộ, giáo viên, nhân viên

 năm học: 2024- 2025

 

T

T

Nội dung

Tổng số

Trình độ đào tạo

Hạng chức danh nghề nghiệp

Chuẩn nghề nghiệp

TS

ThS

ĐH

TC

Dưới TC

Hạng IV

Hạng III

Hạng II

Tốt

Khá

Trung bình

Kém

I

Cán bộ quản lý

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Hiệu trưởng

1

  

1

     

1

 

1

  

2

Phó hiệu trưởng

1

  

1

     

1

1

   

II

 Giáo viên

              

1

Văn hóa

19

  

16

3

   

16

3

7

12

  

2

 Ngoại ngữ

2

  

2

    

2

1

1

1

  

3

 Tin học

0

          

 

  

4

 Âm nhạc

1

  

1

      

1

 

  

5

 Mỹ thuật

2

  

2

    

1

1

 

2

  

6

 Thể dục

1

  

1

    

1

  

1

  

7

 GV khác

0

             

III

Nhân viên

              

1

 Văn thư

 

             

2

 Kế toán

1

 

 

1

 

 

 

 

1

 

 

 

  

3

Thủ quỹ

 

             

4

 Y tế

              

5

 Thư viện

1

   

1

  

1

      

6

 Thiết bị, thí nghiệm

              

7

Nhân viên  khác

              

 

..v.v..

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

IV

 Tổng số

29

 

 

25

4

 

 

1

21

7

11

15

 

 

 

 

   
Ngọc Thanh, ngày 19 tháng 9 năm 2024
Thủ trưởng đơn vị
(Đã ký)

                                                                                                                                                   Phạm Thị Ngọc Bích

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Biểu mẫu TH-03

UBND HUYỆN KIM ĐỘNG

TRƯỜNG TIỂU HỌC NGỌC THANH

 

THÔNG BÁO

Cam kết chất lượng giáo dục, năm học: 2024-2025

 

1. Xếp loại mức độ hình thành và phát triển phẩm chất, năng lực.

Xếp loại mức độ hình thành và phát triển phẩm chất:

1.1. Phẩm chất

Khối

Số HS

Yêu nước

Nhân ái

Chăm chỉ

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

122

102

83,6

20

16,4

0

0

105

86,1

17

13,9

0

0

99

81,1

23

18,9

0

0

2

112

101

90,2

11

9,8

0

0

101

90,2

11

9,8

0

0

     81

72,3

31

27,7

0

0

3

124

105

84,7

19

15,3

0

0

105

84,7

19

15,3

0

0

96

77,4

28

22,6

0

0

4

119

119

100

0

0

0

0

116

97,5

3

2,5

0

0

94

79

25

21

0

0

5

136

110

80,9

26

19,1

0

0

108

79,4

28

20,6

0

0

98

72,1

38

27,9

0

0

Tổng

613

537

87,6

76

12,4

0

0

535

87,2

78

12,8

0

0

468

76,3

145

23,7

0

0

Khối

Số HS

Trung thực

Trách nhiệm

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

122

102

83,6

20

16,4

0

0

97

79,5

25

20,5

0

0

2

112

85

75,9

27

24,1

0

0

81

72,3

31

27,7

0

0

3

124

96

77,4

28

22,6

0

0

98

79

26

21

0

0

4

119

116

97,5

3

2,5

0

0

103

86,6

16

13,4

0

0

5

136

105

77,2

31

22,8

0

0

103

75,7

33

24,3

0

0

Tổng

613

504

82,2

109

17,8

0

0

482

78,6

131

21,4

0

0

                                           

1.2. Xếp loại mức độ hình thành và phát triển năng lực:

Năng lực chung

Khối

Số HS đánh giá

Tự chủ và tự học

Giao tiếp và Hợp tác

Giải quyết vấn đề và sáng tạo

Ghi chú

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

122

81

65,9

39

32,5

2

1,6

82

66,7

38

31,7

2

1,6

75

60,9

45

37,4

2

1,6

 

2

112

63

56,3

49

43,8

0

0

62

55,4

50

44,6

0

0

62

55,4

50

44,6

0

0

 

3

124

74

59,7

50

40,3

0

0

72

58,1

52

41,9

0

0

70

56,5

54

43,5

0

0

 

4

119

98

83,1

21

16,9

0

0

98

83,1

21

16,9

0

0

88

74,6

31

25,4

0

0

 

5

136

99

72,3

37

27,7

0

0

105

76,6

31

23,4

0

0

93

67,9

43

32,1

0

0

 

Tổng

613

415

67,8

196

31,9

2

0,3

419

68,4

192

31,3

2

0,3

388

63,3

223

36,6

2

0,3

 

Năng lực đặc thù

Khối

Số HS

Ngôn ngữ

Tính toán

Khoa học

Thẩm mĩ

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

122

80

65,6

40

32,8

2

1,6

79

64,7

41

33,6

2

1,6

85

69,6

36

30,3

1

0

76

62,3

46

37,7

0

0

2

112

62

55,4

50

44,6

0

0

64

57,1

48

42,9

0

0

78

69,6

34

30,4

0

0

63

56,3

49

43,8

0

0

3

124

65

52,4

59

47,6

0

0

75

60,5

49

39,5

0

0

80

64,5

44

35,5

0

0

64

51,6

60

48,4

0

0

4

119

64

53,8

55

46,2

0

0

67

56,3

52

43,7

0

0

69

58

50

42

0

0

62

52,1

57

47,9

0

0

5

136

74

54,4

62

45,6

0

0

79

58,1

57

41,9

0

0

84

61,8

52

38,2

0

0

69

50,7

67

49,3

0

0

Tổng

613

345

56,2

266

43,3

2

0.5

364

59,3

247

40,2

2

0,5

396

64,6

216

35,3

1

0,1

334

54,4

279

45,6

0

0

 

Khối

Số HS

Thể chất

Công nghệ

Tin học

Ghi chú

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

Tốt

Đạt

CCG

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

1

122

78

63,9

44

36,1

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

112

63

56,3

49

43,8

0

0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

124

69

55,6

55

44,4

0

0

78

62,9

46

37,1

0

0

66

53,2

58

46,8

0

0

 

4

119

71

59,7

48

40,3

0

0

71

59,7

48

40,3

0

0

65

54,6

54

45,4

0

0

 

5

136

77

56,6

59

43,4

0

0

80

58,8

56

41,2

0

0

70

51,5

66

48,5

0

0

 

Tổng

613

358

58,4

255

41,6

0

0

229

60,4

150

39,6

0

0

201

53

178

47

0

0

 

 

2.  Xếp loại kết quả giáo dục:

 

Khối

TS HS (gồm cả KT)

Xếp loại kết quả giáo dục

SL

Nữ

Khen HS Xuất sắc

Hoàn thành tốt

Hoàn thành

Chưa hoàn thành

SL

%

SL

SL

SL

%

SL

%

1

122

60

56

45,9

18

14,8

46

37,7

2

1,6

2

112

51

51

45.5

11

9,82

50

44,6

0

0

3

124

61

47

37,9

15

12,1

62

50

0

0

4

119

56

31

26

24

20,1

64

53,7

0

0

5

136

73

40

29,4

28

20,5

68

50

0

0

Tổng

613

301

225

36,7

96

15,6

290

47,3

2

0,3 

 

3. Hoàn thành chương trình lớp học, hoàn thành chương trình tiểu học:

3.1. HTCT lớp học:

 

 

 Toàn trường

Khối 1

Khối 2

Khối 3

Khối 4

Khối 5

 

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

SL

%

HTCT lớp học

611

99,6

120

98,4

112

100

124

100

119

100

136

100

 

 Chưa HTCT lớp học

02

0,4

2

1,6%

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.2. Hoàn thành chương trình tiểu học: 136/136= 100%

4.  Khen thưởng:

Khối

TS HS (gồm cả KT)

Khen thưởng cuối năm

SL

Nữ

Khen HS Xuất sắc

Khen HS tiêu biểu

SL

%

SL

%

1

122

60

56

45,9

18

14,7

2

112

51

51

45,5

11

9,8

3

124

61

47

83,4

15

12

4

119

56

31

26

24

20,1

5

136

73

40

29,4

28

20,5

Tổng

613

301

225

36,7

96

15,6

 

  

Ngọc Thanh, ngày 19 tháng 9 năm 2024
Thủ trưởng đơn vị

(Đã ký)

                                                                                                                                                         Phạm Thị Ngọc Bích

 

                                                                                                                                            

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 


Tập tin đính kèm
Tập tin đính kèm
Tập tin đính kèm
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết